|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tà dâm
| lubrique; lascif; luxurieux. | | | Con ngÆ°á»i tà dâm | | homme lubrique | | | Cái nhìn tà dâm | | un regard lubrique | | | Cá» chỉ tà dâm | | gestes luxurieux | | | TÃnh tình tà dâm | | tempérament lascif | | | sá»± tà dâm | | | luxure | | | tÃnh tà dâm | | | lasciveté |
|
|
|
|